Có 2 kết quả:
串烧 chuàn shāo ㄔㄨㄢˋ ㄕㄠ • 串燒 chuàn shāo ㄔㄨㄢˋ ㄕㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cook on a skewer
(2) barbecued food on a skewer
(3) shish kebab
(2) barbecued food on a skewer
(3) shish kebab
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cook on a skewer
(2) barbecued food on a skewer
(3) shish kebab
(2) barbecued food on a skewer
(3) shish kebab
Bình luận 0