Có 2 kết quả:

串烧 chuàn shāo ㄔㄨㄢˋ ㄕㄠ串燒 chuàn shāo ㄔㄨㄢˋ ㄕㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cook on a skewer
(2) barbecued food on a skewer
(3) shish kebab

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cook on a skewer
(2) barbecued food on a skewer
(3) shish kebab

Bình luận 0